--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nửa mùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nửa mùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nửa mùa
+
A half-baked
Thầy thuốc nửa mùa
A half-baked physician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nửa mùa"
Những từ có chứa
"nửa mùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
season
vernal
winter
autumnal
summer
aestival
fence-season
harvest home
hay fever
hibernal
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nửa mùa
:
A half-bakedThầy thuốc nửa mùaA half-baked physician